Trở Thành “Siêu Nhân” Ra Lệnh Cho Siri Bằng Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ mơ ước điều khiển mọi thứ chỉ bằng giọng nói như trong phim viễn tưởng? Với Siri – trợ lý ảo thông minh của Apple, giấc mơ ấy đã thành hiện thực! Siri có thể giúp bạn thực hiện hàng tá thao tác trên thiết bị Apple chỉ với vài câu lệnh đơn giản.
Tuy nhiên, “nàng thơ” Siri hiện tại mới chỉ “thông thạo” tiếng Anh. Vậy làm sao để ra lệnh cho Siri bằng tiếng Anh một cách hiệu quả nhất? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ “bật mí” cho bạn tất tần tật về cách nói chuyện, ra lệnh và thậm chí là “chỉnh đốn” khi Siri “làm sai ý” bạn, tất cả đều bằng tiếng Anh!
1. “Gọi” Siri Xuất Hiện: Bật Siri Trên Các Thiết Bị Apple
Trước khi bắt đầu “hành trình chinh phục” Siri, bạn cần “gọi” cô ấy xuất hiện. Dưới đây là cách bật Siri trên các thiết bị Apple phổ biến:
1.1. iPhone và iPad:
- Mở Settings (Cài đặt) > Chọn Siri & Search (Siri & Tìm kiếm).
- Bật Listen for “Hey Siri” (Lắng nghe “Hey Siri”) và Press Home for Siri (Nhấn Home để bật Siri).
Bật Siri trên iPhone
1.2. MacBook:
- Click vào biểu tượng Apple ở góc trái màn hình > Chọn System Preferences… (Tùy chọn Hệ thống…)
- Chọn Siri.
- Tích vào ô Enable Ask Siri (Bật Hỏi Siri).
1.3. Apple Watch:
- Mở ứng dụng Settings (Cài đặt) trên Apple Watch.
- Chọn Siri.
- Bật Listen for “Hey Siri” (Lắng nghe “Hey Siri”) và Raise to Speak (Nâng lên để nói).
2. “Ra Lệnh” Cho Siri: Cách Nói Chuyện Với Siri Bằng Tiếng Anh
Sau khi đã “gọi” Siri thành công, giờ là lúc bạn “ra lệnh” cho cô ấy bằng những câu lệnh tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ.
2.1. Các Câu Lệnh Quản Lý Điện Thoại:
- “Call [tên]”: Gọi điện cho [tên].
- “Text [tên]”: Nhắn tin cho [tên].
- “FaceTime [tên]”: FaceTime với [tên].
- “Send an email to [tên]”: Gửi email cho [tên].
- “Open [tên ứng dụng]”: Mở [tên ứng dụng].
- “Take a picture”: Chụp ảnh.
- “Take a selfie”: Chụp ảnh selfie.
- “Turn on/off Wi-Fi”: Bật/tắt Wi-Fi.
2.2. Các Câu Lệnh Tìm Kiếm Thông Tin:
- “What time is it?”: Bây giờ là mấy giờ?
- “What’s today’s date?”: Hôm nay là ngày bao nhiêu?
- “Tell me about today’s weather”: Thời tiết hôm nay thế nào?
- “How is traffic today?”: Tình hình giao thông hôm nay thế nào?
2.3. Các Câu Lệnh Nhắc Nhở:
- “Set a timer for [thời gian]”: Đặt hẹn giờ trong [thời gian].
- “Wake me up at [thời gian]”: Đánh thức tôi lúc [thời gian].
- “Remind me to [lời nhắc] at [thời gian]”: Nhắc tôi [lời nhắc] lúc [thời gian].
2.4. Các Câu Lệnh Điều Khiển Nhạc:
- “Play [tên bài hát]”: Phát [tên bài hát].
- “Stop this song”: Dừng bài hát này.
- “Skip this song”: Bỏ qua bài hát này.
3. “Chỉnh Đốn” Khi Siri Hiểu Nhầm:
Siri rất thông minh, nhưng đôi khi cô ấy cũng có thể hiểu nhầm ý bạn. Đừng lo, bạn có thể “chỉnh đốn” Siri bằng cách:
- Diễn đạt lại yêu cầu: Nói “Change it” để Siri viết lại yêu cầu.
- Đánh vần từ khó: Lặp lại yêu cầu và đánh vần những từ Siri không hiểu.
- Sửa yêu cầu bằng văn bản: Chạm vào yêu cầu trên màn hình và sử dụng bàn phím ảo để sửa.
4. Lời Kết:
Với những “bí kíp” trên, bạn đã sẵn sàng để trở thành “siêu nhân” ra lệnh cho Siri bằng tiếng Anh chưa? Hãy thử áp dụng ngay và khám phá thêm nhiều câu lệnh thú vị khác để Siri trở thành “trợ lý đắc lực” cho cuộc sống của bạn!