Bảng mã ASCII: Khám phá “Ngôn ngữ” Giao Tiếp Giữa Người và Máy Tính
Bạn đã bao giờ tự hỏi máy tính hiểu ngôn ngữ của chúng ta như thế nào? Chìa khóa nằm ở một hệ thống gọi là bảng mã ASCII. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ASCII, từ khái niệm cơ bản đến chi tiết về các ký tự, đặc biệt hữu ích cho những ai mới bước vào thế giới lập trình.
ASCII – viết tắt của American Standard Code for Information Interchange (Chuẩn mã trao đổi thông tin Hoa Kỳ) – chính là cầu nối ngôn ngữ giữa con người và máy tính. Nó là một bộ ký tự và mã ký tự dựa trên bảng chữ cái Latinh, được sử dụng rộng rãi để hiển thị văn bản trên máy tính và các thiết bị công nghệ thông tin khác.
Bảng mã ASCII hoạt động như thế nào?
Bảng mã ASCII bao gồm 256 ký tự, chia thành hai phần: ASCII chuẩn (128 ký tự đầu tiên) và ASCII mở rộng (128 ký tự tiếp theo). ASCII chuẩn ban đầu sử dụng 7 bit để biểu diễn mỗi ký tự, trong khi ASCII mở rộng sử dụng 8 bit, đáp ứng nhu cầu hiển thị nhiều ký tự hơn khi công nghệ và ngôn ngữ phát triển.
Chi tiết 256 ký tự trong bảng mã ASCII
Lưu ý rằng các ký tự từ 0 đến 32 trong hệ thập phân không thể in ra màn hình thông thường mà chỉ hiển thị trong môi trường DOS. Một số ký tự đặc biệt trong khoảng này thực hiện các chức năng điều khiển, ví dụ ký tự 7 (BEL) phát ra tiếng bíp, ký tự 10 (LF) xuống dòng, ký tự 32 là dấu cách. Bảng mã ASCII mở rộng cũng có nhiều biến thể, nhưng chuẩn ISO-8859-1 được sử dụng phổ biến nhất trên Internet và hệ điều hành Windows.
Bảng ký tự điều khiển ASCII
Bảng dưới đây liệt kê các ký tự điều khiển ASCII, cùng với biểu diễn của chúng trong hệ thập phân, nhị phân, thập lục phân, HTML, viết tắt, phím tắt và ý nghĩa.
Hệ 10 | Hệ 2 | Hệ 16 | HTML | Viết tắt | Phím tắt | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0000000 | 0 | NUL | ^@ | Ký tự rỗng | |
7 | 0000111 | 7 |  | BEL | ^G | Tiếng kêu |
10 | 0001010 | 0A | LF | ^J | Xuống dòng | |
13 | 0001101 | 0D | CR | ^M | Chuyển dòng | |
27 | 0011011 | 1B |  | ESC | ESC | Thoát |
32 | 0100000 | 20 | Khoảng trắng | |||
127 | 1111111 | 7F | | DEL | DEL | Xóa |
Bảng ký tự ASCII in được
Đây là bảng các ký tự ASCII in được, bao gồm chữ cái, số và các ký hiệu thông dụng. Mỗi ký tự được biểu diễn bằng hệ thập phân, nhị phân, thập lục phân, HTML và hình ảnh hiển thị.
Hệ 10 | Hệ 2 | Hệ 16 | HTML | Ký tự |
---|---|---|---|---|
33 | 0100001 | 21 | ! | ! |
48 | 0110000 | 30 | 0 | 0 |
65 | 1000001 | 41 | A | A |
97 | 1100001 | 61 | a | a |
Bảng mã ASCII mở rộng
Phần mở rộng của ASCII bao gồm các ký tự đặc biệt, ký hiệu và chữ cái của các ngôn ngữ khác, sử dụng 8 bit để biểu diễn.
Hệ 10 | Hệ 2 | Hệ 16 | HTML | Ký tự |
---|---|---|---|---|
160 | 10100000 | A0 | ||
192 | 11000000 | C0 | À | À |
224 | 11100000 | E0 | à | à |
Kết luận
Bảng mã ASCII đóng vai trò nền tảng trong việc giao tiếp giữa con người và máy tính. Hiểu rõ về ASCII sẽ giúp bạn nắm bắt sâu hơn về cách máy tính xử lý văn bản và là kiến thức quan trọng cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu về lập trình. Hãy để lại bình luận nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào!